中文 Trung Quốc- 食玉炊桂
- 食玉炊桂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thực phẩm là hơn quý hơn ngọc bích và củi đắt hơn cassia (thành ngữ)
- chi phí sinh hoạt là rất cao
食玉炊桂 食玉炊桂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- food is more precious than jade and firewood more expensive than cassia (idiom)
- the cost of living is very high