中文 Trung Quốc
食療
食疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm trị liệu
điều trị thông qua thực phẩm (TCM)
食療 食疗 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liao2]
Giải thích tiếng Anh
food therapy
treatment via food (TCM)
食祿 食禄
食管 食管
食糧 食粮
食肉 食肉
食肉動物 食肉动物
食肉寢皮 食肉寝皮