中文 Trung Quốc
食肆
食肆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hàng
sự ăn được
食肆 食肆 phát âm tiếng Việt:
[shi2 si4]
Giải thích tiếng Anh
restaurant
eatery
食肉 食肉
食肉動物 食肉动物
食肉寢皮 食肉寝皮
食肉類 食肉类
食腐動物 食腐动物
食色 食色