中文 Trung Quốc
食物櫃
食物柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
larder
phòng đựng thức ăn
食物櫃 食物柜 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4 gui4]
Giải thích tiếng Anh
larder
pantry
食物油 食物油
食物鏈 食物链
食玉炊桂 食玉炊桂
食療 食疗
食祿 食禄
食管 食管