中文 Trung Quốc
食物油
食物油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu ăn
thực phẩm dầu
食物油 食物油 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4 you2]
Giải thích tiếng Anh
cooking oil
food oil
食物鏈 食物链
食玉炊桂 食玉炊桂
食用 食用
食祿 食禄
食管 食管
食糧 食粮