中文 Trung Quốc
風華
风华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
風華 风华 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hua2]
Giải thích tiếng Anh
magnificent
風華正茂 风华正茂
風華絕代 风华绝代
風蝕 风蚀
風行一時 风行一时
風衣 风衣
風調 风调