中文 Trung Quốc
風行一時
风行一时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được phổ biến trong một thời gian
là tất cả những cơn thịnh nộ trong một thời gian
風行一時 风行一时 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xing2 yi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to be popular for a while
to be all the rage for a time
風衣 风衣
風調 风调
風調雨順 风调雨顺
風貌 风貌
風起潮湧 风起潮涌
風起雲湧 风起云涌