中文 Trung Quốc
  • 風調 繁體中文 tranditional chinese風調
  • 风调 简体中文 tranditional chinese风调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân vật (của một người, câu thơ, đối tượng vv)
  • phong cách
風調 风调 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • character (of a person, verse, object etc)
  • style