中文 Trung Quốc
風衣
风衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo gió
Gió đồ lừa đảo
Áo gió
CL:件 [jian4]
風衣 风衣 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
windbreaker
wind cheater
wind jacket
CL:件[jian4]
風調 风调
風調雨順 风调雨顺
風諭 风谕
風起潮湧 风起潮涌
風起雲湧 风起云涌
風趣 风趣