中文 Trung Quốc
風華正茂
风华正茂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một của thủ tướng chính phủ
風華正茂 风华正茂 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hua2 zheng4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
in one's prime
風華絕代 风华绝代
風蝕 风蚀
風行 风行
風衣 风衣
風調 风调
風調雨順 风调雨顺