中文 Trung Quốc
風蝕
风蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió xói mòn
風蝕 风蚀 phát âm tiếng Việt:
[feng1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
wind erosion
風行 风行
風行一時 风行一时
風衣 风衣
風調雨順 风调雨顺
風諭 风谕
風貌 风貌