中文 Trung Quốc
遊街
游街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sb diễu hành qua các đường phố
Tháng ba hoặc cuộc diễu hành trên đường phố
遊街 游街 phát âm tiếng Việt:
[you2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to parade sb through the streets
to march or parade in the streets
遊街示眾 游街示众
遊覽 游览
遊覽區 游览区
遊說 游说
遊說集團 游说集团
遊走 游走