中文 Trung Quốc
遊星
游星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành tinh
cũng là tác giả 行星 [xing2 xing1]
遊星 游星 phát âm tiếng Việt:
[you2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
planet
also written 行星[xing2 xing1]
遊春 游春
遊樂 游乐
遊樂園 游乐园
遊標卡尺 游标卡尺
遊歷 游历
遊民 游民