中文 Trung Quốc
遊樂園
游乐园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công viên chủ đề
遊樂園 游乐园 phát âm tiếng Việt:
[you2 le4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
theme park
遊樂場 游乐场
遊標卡尺 游标卡尺
遊歷 游历
遊民改造 游民改造
遊牧 游牧
遊獵 游猎