中文 Trung Quốc
遊春
游春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cho một chuyến đi vào mùa xuân
遊春 游春 phát âm tiếng Việt:
[you2 chun1]
Giải thích tiếng Anh
to go for a trip in spring
遊樂 游乐
遊樂園 游乐园
遊樂場 游乐场
遊歷 游历
遊民 游民
遊民改造 游民改造