中文 Trung Quốc
遊手
游手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được nhàn rỗi
遊手 游手 phát âm tiếng Việt:
[you2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to be idle
遊手好閑 游手好闲
遊抏 游抏
遊擊戰 游击战
遊星 游星
遊春 游春
遊樂 游乐