中文 Trung Quốc
遊擊戰
游击战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh du kích
遊擊戰 游击战 phát âm tiếng Việt:
[you2 ji1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
guerrilla warfare
遊擊隊 游击队
遊星 游星
遊春 游春
遊樂園 游乐园
遊樂場 游乐场
遊標卡尺 游标卡尺