中文 Trung Quốc- 遊抏
- 游抏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biến thể của 遊玩|游玩, để amuse chính mình
- có niềm vui
- để đi tham quan
- để có một dạo
遊抏 游抏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 遊玩|游玩, to amuse oneself
- to have fun
- to go sightseeing
- to take a stroll