中文 Trung Quốc
遊手好閑
游手好闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
veà cheá ñoä chôø về
遊手好閑 游手好闲 phát âm tiếng Việt:
[you2 shou3 hao4 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to idle about
遊抏 游抏
遊擊戰 游击战
遊擊隊 游击队
遊春 游春
遊樂 游乐
遊樂園 游乐园