中文 Trung Quốc
  • 遊手好閑 繁體中文 tranditional chinese遊手好閑
  • 游手好闲 简体中文 tranditional chinese游手好闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • veà cheá ñoä chôø về
遊手好閑 游手好闲 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 shou3 hao4 xian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to idle about