中文 Trung Quốc
遊戲場
游戏场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân chơi trẻ em
遊戲場 游戏场 phát âm tiếng Việt:
[you2 xi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
playground
遊戲機 游戏机
遊戲王 游戏王
遊戲設備 游戏设备
遊手 游手
遊手好閑 游手好闲
遊抏 游抏