中文 Trung Quốc
遊戲王
游戏王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yu-Gi-Oh!
遊戲王 游戏王 phát âm tiếng Việt:
[You2 xi4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
Yu-Gi-Oh!
遊戲設備 游戏设备
遊戲說 游戏说
遊手 游手
遊抏 游抏
遊擊戰 游击战
遊擊隊 游击队