中文 Trung Quốc
遊戲設備
游戏设备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị chơi Game
bộ điều khiển (cho máy tính hoặc giao diện điều khiển)
遊戲設備 游戏设备 phát âm tiếng Việt:
[you2 xi4 she4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
gaming device
controller (for computer or console)
遊戲說 游戏说
遊手 游手
遊手好閑 游手好闲
遊擊戰 游击战
遊擊隊 游击队
遊星 游星