中文 Trung Quốc
  • 遊導 繁體中文 tranditional chinese遊導
  • 游导 简体中文 tranditional chinese游导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hướng dẫn du lịch
遊導 游导 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • tour guide