中文 Trung Quốc
遊導
游导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn du lịch
遊導 游导 phát âm tiếng Việt:
[you2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
tour guide
遊山玩水 游山玩水
遊弋 游弋
遊戲 游戏
遊戲機 游戏机
遊戲王 游戏王
遊戲設備 游戏设备