中文 Trung Quốc
遊山玩水
游山玩水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một tour du lịch danh lam thắng cảnh
遊山玩水 游山玩水 phát âm tiếng Việt:
[you2 shan1 wan2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to go on a scenic tour
遊弋 游弋
遊戲 游戏
遊戲場 游戏场
遊戲王 游戏王
遊戲設備 游戏设备
遊戲說 游戏说