中文 Trung Quốc
遊戲
游戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chơi
CL:場|场 [chang3]
để chơi
遊戲 游戏 phát âm tiếng Việt:
[you2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
game
CL:場|场[chang3]
to play
遊戲場 游戏场
遊戲機 游戏机
遊戲王 游戏王
遊戲說 游戏说
遊手 游手
遊手好閑 游手好闲