中文 Trung Quốc
遊客
游客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch
du lịch
遊客 游客 phát âm tiếng Việt:
[you2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
traveler
tourist
遊導 游导
遊山玩水 游山玩水
遊弋 游弋
遊戲場 游戏场
遊戲機 游戏机
遊戲王 游戏王