中文 Trung Quốc
逾
逾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt quá
vượt qua được
để vượt qua
để vượt qua
để nhảy qua
逾 逾 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
to exceed
to go beyond
to transcend
to cross over
to jump over
逾垣 逾垣
逾期 逾期
逾越 逾越
逿 逿
遁 遁
遁入空門 遁入空门