中文 Trung Quốc
  • 逾 繁體中文 tranditional chinese
  • 逾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vượt quá
  • vượt qua được
  • để vượt qua
  • để vượt qua
  • để nhảy qua
逾 逾 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to exceed
  • to go beyond
  • to transcend
  • to cross over
  • to jump over