中文 Trung Quốc
逾越
逾越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt quá
逾越 逾越 phát âm tiếng Việt:
[yu2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to exceed
逾越節 逾越节
逿 逿
遁 遁
遁形 遁形
遂 遂
遂寧 遂宁