中文 Trung Quốc
逿
逿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
Sway
để vượt qua
逿 逿 phát âm tiếng Việt:
[dang4]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to sway
to cross
遁 遁
遁入空門 遁入空门
遁形 遁形
遂寧 遂宁
遂寧市 遂宁市
遂川 遂川