中文 Trung Quốc
逾垣
逾垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi
để thoát khỏi
逾垣 逾垣 phát âm tiếng Việt:
[yu2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to run away
to escape
逾期 逾期
逾越 逾越
逾越節 逾越节
遁 遁
遁入空門 遁入空门
遁形 遁形