中文 Trung Quốc
  • 遁 繁體中文 tranditional chinese
  • 遁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh
  • để chạy trốn
  • để thoát khỏi
遁 遁 phát âm tiếng Việt:
  • [dun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to evade
  • to flee
  • to escape