中文 Trung Quốc
遁
遁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh
để chạy trốn
để thoát khỏi
遁 遁 phát âm tiếng Việt:
[dun4]
Giải thích tiếng Anh
to evade
to flee
to escape
遁入空門 遁入空门
遁形 遁形
遂 遂
遂寧市 遂宁市
遂川 遂川
遂川縣 遂川县