中文 Trung Quốc
遁入空門
遁入空门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nơi ẩn náu trong đời sống tôn giáo
遁入空門 遁入空门 phát âm tiếng Việt:
[dun4 ru4 kong1 men2]
Giải thích tiếng Anh
to take refuge in religious life
遁形 遁形
遂 遂
遂寧 遂宁
遂川 遂川
遂川縣 遂川县
遂平 遂平