中文 Trung Quốc
逼近
逼近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baám vaøo hướng tới
để đóng trong ngày
để tiếp cận
để vẽ gần
逼近 逼近 phát âm tiếng Việt:
[bi1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to press on towards
to close in on
to approach
to draw near
逼迫 逼迫
逾 逾
逾垣 逾垣
逾越 逾越
逾越節 逾越节
逿 逿