中文 Trung Quốc
逼迫
逼迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc
bắt buộc
để ép buộc
逼迫 逼迫 phát âm tiếng Việt:
[bi1 po4]
Giải thích tiếng Anh
to force
to compel
to coerce
逾 逾
逾垣 逾垣
逾期 逾期
逾越節 逾越节
逿 逿
遁 遁