中文 Trung Quốc
逼將
逼将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để checkmate (trong cờ tướng)
逼將 逼将 phát âm tiếng Việt:
[bi1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
to checkmate (in chess)
逼死 逼死
逼真 逼真
逼肖 逼肖
逼視 逼视
逼近 逼近
逼迫 逼迫