中文 Trung Quốc
逼真
逼真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống động như thật
đúng với cuộc sống
rõ ràng
rõ ràng
逼真 逼真 phát âm tiếng Việt:
[bi1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
lifelike
true to life
distinctly
clearly
逼肖 逼肖
逼良為娼 逼良为娼
逼視 逼视
逼迫 逼迫
逾 逾
逾垣 逾垣