中文 Trung Quốc
  • 逼真 繁體中文 tranditional chinese逼真
  • 逼真 简体中文 tranditional chinese逼真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống động như thật
  • đúng với cuộc sống
  • rõ ràng
  • rõ ràng
逼真 逼真 phát âm tiếng Việt:
  • [bi1 zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • lifelike
  • true to life
  • distinctly
  • clearly