中文 Trung Quốc
逼視
逼视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn từ đóng-up
Xem chăm chú
逼視 逼视 phát âm tiếng Việt:
[bi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
look at from close-up
watch intently
逼近 逼近
逼迫 逼迫
逾 逾
逾期 逾期
逾越 逾越
逾越節 逾越节