中文 Trung Quốc
逼死
逼死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với hound sb đến chết
逼死 逼死 phát âm tiếng Việt:
[bi1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to hound sb to death
逼真 逼真
逼肖 逼肖
逼良為娼 逼良为娼
逼近 逼近
逼迫 逼迫
逾 逾