中文 Trung Quốc
逼宮
逼宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc vua hay hoàng đế phải thoái vị
逼宮 逼宫 phát âm tiếng Việt:
[bi1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to force the king or emperor to abdicate
逼將 逼将
逼死 逼死
逼真 逼真
逼良為娼 逼良为娼
逼視 逼视
逼近 逼近