中文 Trung Quốc
進行性失語
进行性失语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aphasia tiến bộ
dần dần mất bài phát biểu
進行性失語 进行性失语 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xing2 xing4 shi1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
progressive aphasia
gradual loss of speech
進行曲 进行曲
進行編程 进行编程
進行通信 进行通信
進襲 进袭
進言 进言
進貢 进贡