中文 Trung Quốc
  • 進行性失語 繁體中文 tranditional chinese進行性失語
  • 进行性失语 简体中文 tranditional chinese进行性失语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • aphasia tiến bộ
  • dần dần mất bài phát biểu
進行性失語 进行性失语 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 xing2 xing4 shi1 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • progressive aphasia
  • gradual loss of speech