中文 Trung Quốc
進襲
进袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đột kích
để thực hiện một cuộc không kích
xâm lược
進襲 进袭 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
raid
to carry out a raid
to invade
進言 进言
進貢 进贡
進賢 进贤
進賬 进账
進路 进路
進身 进身