中文 Trung Quốc
進行編程
进行编程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình thực thi
進行編程 进行编程 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xing2 bian1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
executable program
進行通信 进行通信
進補 进补
進襲 进袭
進貢 进贡
進賢 进贤
進賢縣 进贤县