中文 Trung Quốc
  • 進行編程 繁體中文 tranditional chinese進行編程
  • 进行编程 简体中文 tranditional chinese进行编程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chương trình thực thi
進行編程 进行编程 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 xing2 bian1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • executable program