中文 Trung Quốc
進行曲
进行曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng ba (âm nhạc)
進行曲 进行曲 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xing2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
march (musical)
進行編程 进行编程
進行通信 进行通信
進補 进补
進言 进言
進貢 进贡
進賢 进贤