中文 Trung Quốc- 進言
- 进言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đưa ra một gợi ý (để sb ở một vị trí cao cấp)
- cung cấp một lời tư vấn
進言 进言 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put forward a suggestion (to sb in a senior position)
- to offer a word of advice