中文 Trung Quốc
進行通信
进行通信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao tiếp
để thực hiện truyền thông
進行通信 进行通信 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xing2 tong1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to communicate
to carry out communications
進補 进补
進襲 进袭
進言 进言
進賢 进贤
進賢縣 进贤县
進賬 进账