中文 Trung Quốc
  • 進行通信 繁體中文 tranditional chinese進行通信
  • 进行通信 简体中文 tranditional chinese进行通信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giao tiếp
  • để thực hiện truyền thông
進行通信 进行通信 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 xing2 tong1 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to communicate
  • to carry out communications