中文 Trung Quốc
  • 進行性交 繁體中文 tranditional chinese進行性交
  • 进行性交 简体中文 tranditional chinese进行性交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có quan hệ tình dục
  • có quan hệ tình dục
進行性交 进行性交 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 xing2 xing4 jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have sex
  • to have sexual intercourse