中文 Trung Quốc
進行性交
进行性交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có quan hệ tình dục
có quan hệ tình dục
進行性交 进行性交 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xing2 xing4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to have sex
to have sexual intercourse
進行性失語 进行性失语
進行曲 进行曲
進行編程 进行编程
進補 进补
進襲 进袭
進言 进言