中文 Trung Quốc
進行性
进行性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiến bộ
dần dần
進行性 进行性 phát âm tiếng Việt:
[jin4 xing2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
progressive
gradual
進行性交 进行性交
進行性失語 进行性失语
進行曲 进行曲
進行通信 进行通信
進補 进补
進襲 进袭