中文 Trung Quốc
  • 進行交易 繁體中文 tranditional chinese進行交易
  • 进行交易 简体中文 tranditional chinese进行交易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một giao dịch
進行交易 进行交易 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 xing2 jiao1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to carry out a transaction