中文 Trung Quốc
進發
进发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra
để bắt đầu
進發 进发 phát âm tiếng Việt:
[jin4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to set out
to start
進益 进益
進程 进程
進而 进而
進行交易 进行交易
進行性 进行性
進行性交 进行性交