中文 Trung Quốc
進程
进程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá trình
khóa học
進程 进程 phát âm tiếng Việt:
[jin4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
process
course
進而 进而
進行 进行
進行交易 进行交易
進行性交 进行性交
進行性失語 进行性失语
進行曲 进行曲